Có 1 kết quả:
更正 gēng zhèng ㄍㄥ ㄓㄥˋ
gēng zhèng ㄍㄥ ㄓㄥˋ [gèng zhēng ㄍㄥˋ ㄓㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correct
(2) to make a correction
(2) to make a correction
gēng zhèng ㄍㄥ ㄓㄥˋ [gèng zhēng ㄍㄥˋ ㄓㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh